Bảng giá thép xây dựng
THÉP MIỀN NAM
Loại thép | Barem (kg/cây) | Miền Nam SD390 | Miền Nam SD295 |
Sắt phi 6 | 3.21 | 14.100 | 14.100 |
Sắt phi 8 | 3.21 | 14.100 | 14.100 |
Sắt phi 10 | 7.21 | 97.800 | 87.100 |
Sắt phi 12 | 10.39 | 139.400 | 134.300 |
Sắt phi 14 | 14.16 | 190.500 | 185.300 |
Sắt phi 16 | 18.47 | 249.000 | 242.200 |
Sắt phi 18 | 23.38 | 314.900 | 306.400 |
Sắt phi 20 | 28.85 | 389.400 | 378.600 |
Sắt phi 22 | 34.91 | 470.500 | Liên hệ |
Sắt phi 25 | 45.09 | 613.200 | Liên hệ |
THÉP VIỆT NHẬT
Loại thép | VIỆT NHẬT |
---|---|
Thép Cuộn Ø 6 | 14.600 |
Thép cuộn Ø 8 | 14.500 |
Thép cây Ø 10 | 99.400 |
Thép cây Ø 12 | 140.600 |
Thép cây Ø 14 | 191.300 |
Thép cây Ø 16 | 250.000 |
Thép cây Ø 18 | 316.800 |
Thép cây Ø 20 | 390.900 |
Thép cây Ø 22 | 472.500 |
Thép cây Ø 25 | 615.400 |
THÉP POMINA
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | POMINA SD390 | POMINA SD295 |
Thép cuộn phi 6 | 3.16 | 14.200 | 14.200 |
Thép cuộn phi 8 | 4.12 | 14.200 | 14.200 |
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 98.000 | 88.000 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 140.300 | 135.200 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 192.400 | 185.200 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 249.900 | 243.000 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 315.800 | 307.300 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 390.300 | 379.500 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 471.500 | Liên hệ |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 614.000 | Liên hệ |
THÉP HOÀ PHÁT
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép xây dựng Hòa Phát (VNĐ) |
Thép phi 6 | kg | 13.850 |
Thép phi 8 | kg | 13.850 |
Thép phi 10 | Cây (11.7m) | 88.900 |
Thép phi 12 | Cây (11.7m) | 126.700 |
Thép phi 14 | Cây (11.7m) | 173.200 |
Thép phi 16 | Cây (11.7m) | 226.400 |
Thép phi 18 | Cây (11.7m) | 286.300 |
Thép phi 20 | Cây (11.7m) | 354.000 |
Thép phi 22 | Cây (11.7m) | Liên hệ |
Thép phi 25 | Cây (11.7m) | Liên hệ |