Sau đây là Bảng giá Thép Pomina cập nhất mới nhất năm 2023
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | POMINA SD390 | POMINA SD295 |
Thép cuộn phi 6 | 3.16 | 14.200 | 14.200 |
Thép cuộn phi 8 | 4.12 | 14.200 | 14.200 |
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 98.000 | 88.000 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 140.300 | 135.200 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 192.400 | 185.200 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 249.900 | 243.000 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 315.800 | 307.300 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 390.300 | 379.500 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 471.500 | Liên hệ |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 614.000 | Liên hệ |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0968775760 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
0968775760 Xem bảng giá
Copyright © 2024 by sắt thép