Sản phẩm

Thép hộp chữ nhật đen

  • Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
  • Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
  • Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
  • Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.

Hotline: 0968775760

Sau đây là Bảng giá Thép hộp chữ nhật đen cập nhất mới nhất năm 2023

Báo giá thép hộp đen Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
Thép hộp đen 13×26 1.00 2,41 15.500 39.645
1.10 3,77 15.500 62.017
1.20 4,08 15.500 67.116
1.40 4,7 15.500 77.315
Thép hộp đen 20×40 1.00 5,43 15.500 89.324
1.10 5,94 15.500 97.713
1.20 6,46 15.500 106.267
1.40 7,47 15.500 122.882
1.50 7,79 15.500 128.146
1.80 9,44 15.500 155.288
2.00 10,4 15.500 171.080
2.30 11,8 15.500 194.110
2.50 12,72 15.500 209.244
Thép hộp đen 25×50 1.00 6,84 15.500 112.518
1.10 7,5 15.500 123.375
1.20 8,15 15.500 134.068
1.40 9,45 15.500 155.453
1.50 10,09 15.500 165.981
1.80 11,98 15.500 197.071
2.00 13,23 15.500 217.634
2.30 15,06 15.500 247.737
2.50 16,25 15.500 267.313
Thép hộp đen 30×60 1.00 8,25 15.500 135.713
1.10 9,05 15.500 148.873
1.20 9,85 15.500 162.033
1.40 11,43 15.500 188.024
1.50 12,21 15.500 200.855
1.80 14,53 15.500 239.019
2.00 16,05 15.500 264.023
2.30 18,3 15.500 301.035
2.50 19,78 15.500 325.381
2.80 21,97 15.500 361.407
3.00 23,4 15.500 384.930
Thép hộp đen 40×80 1.10 12,16 15.500 200.032
1.20 13,24 15.500 217.798
1.40 15,38 15.500 253.001
1.50 16,45 15.500 270.603
1.80 19,61 15.500 322.585
2.00 21,7 15.500 356.965
2.30 24,8 15.500 407.960
2.50 26,85 15.500 441.683
2.80 29,88 15.500 491.526
3.00 31,88 15.500 524.426
3.20 33,86 15.500 556.997
Thép hộp đen 50×100 1.50 19,27 15.500 316.992
1.80 23,01 15.500 378.515
2.00 25,47 15.500 418.982
2.30 29,14 15.500 479.353
2.50 31,56 15.500 519.162
2.80 35,15 15.500 578.218
3.00 37,53 15.500 617.369
3.20 38,39 15.500 631.516
Thép hộp đen 50×100 1.40 19,33 15.500 317.979
1.50 20,68 15.500 340.186
1.80 24,69 15.500 406.151
2.00 27,34 15.500 449.743
2.30 31,29 15.500 514.721
2.50 33,89 15.500 557.491
2.80 37,77 15.500 621.317
3.00 40,33 15.500 663.429
3.20 42,87 15.500 705.212
Thép hộp đen 90×90 1.50 24,93 15.500 410.099
1.80 29,79 15.500 490.046
2.00 33,01 15.500 543.015
2.30 37,8 15.500 621.810
2.50 40,98 15.500 674.121
2.80 45,7 15.500 751.765
3.00 48,83 15.500 803.254
3.20 51,94 15.500 854.413
3.50 56,58 15.500 930.741
3.80 61,17 15.500 1.006.247
4.00 64,21 15.500 1.056.255

 

QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0968775760 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Liên hệ với chúng tôi để có giá hợp lý nhất

0968775760 Xem bảng giá

Hotline0968775760
zalo